29
Matija PETROVIĆ

Full Name: Matija Petrovic

Tên áo: PETROVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Jun 13, 2004)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sloven Ruma

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Sloven Ruma60
Nov 29, 2023FK Kolubara60
May 4, 2023Radnički Niš60

Sloven Ruma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Brana IlićBrana IlićF(PTC)3976
6
Saša TomanovićSaša TomanovićHV,DM,TV(C)3577
17
Lazar ArsićLazar ArsićTV(C),AM(PTC)3376
21
Miloš OstojićMiloš OstojićHV(C)3376
1
Matija ŠegavacMatija ŠegavacGK2972
23
Miroljub PesićMiroljub PesićHV(C)3174
Miloš OstojićMiloš OstojićGK2875
55
Ognjen DimitrićOgnjen DimitrićAM(PTC)2673
Luka RadivojevićLuka RadivojevićDM,TV(C)2567
26
Edin AjdinovićEdin AjdinovićDM,TV(C)2377
27
Filip AvricFilip AvricF(C)2373
10
Dragan PerosevicDragan PerosevicAM(PTC)2368
25
Mihailo DragicevicMihailo DragicevicGK2465
5
Stefan ViloticStefan ViloticHV(TC)2573
29
Matija PetrovićMatija PetrovićF(C)2060
Aleksa Koloni
FK Cukaricki
HV,DM,TV(P)1965
Marko Arsović
FK Cukaricki
AM(PT),F(PTC)1965
30
Andrej BorakAndrej BorakGK1965
18
Marko Stankovic
OFK Beograd
AM,F(PT)2066
24
Nikola Stanković
FK Partizan
DM,TV(C)2167