Full Name: Lucas Martín López Quintana
Tên áo: LÓPEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (May 5, 1994)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2023 | Tacuarembó FC | 76 |
Feb 26, 2023 | Tacuarembó FC | 76 |
May 18, 2020 | Tacuarembó FC | 76 |
Mar 6, 2019 | Deportivo Maldonado | 76 |
Jan 18, 2018 | CA Fénix | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Gularte | F(C) | 34 | 76 | |||
88 | Felipe Carvalho | HV(C) | 31 | 76 | ||
27 | Juan Moreira | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
12 | Lorenzo Bidart | GK | 26 | 65 | ||
16 | Álex de Freitas | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
4 | Lautaro Pertusatti | HV(PC) | 23 | 73 | ||
18 | Octavio Perdomo | TV(C) | 24 | 65 | ||
10 | Nicolás Pintado | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
7 | TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
1 | Federico Pintado | GK | 23 | 73 | ||
20 | Kevin Janchuk | AM,F(T) | 22 | 65 |