13
Alexander ACHINIOTI-JÖNSSON

Full Name: Alexander Börje Achinioti-Jönsson

Tên áo: ACHINIOTI-JÖNSSON

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Apr 17, 1996)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Forge FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Forge FC79
May 19, 2024Forge FC79
Mar 1, 2024Forge FC79
Jan 2, 2024Forge FC79
Oct 29, 2023Forge FC79
Oct 29, 2023Forge FC77
Mar 25, 2023Forge FC77
Mar 20, 2023Forge FC76
Dec 3, 2022Forge FC76
Nov 27, 2022Forge FC76
Mar 17, 2019Forge FC76
Mar 10, 2018IFK Värnamo76
Feb 19, 2015Helsingborgs IF76

Forge FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Alexander Achinioti-JönssonAlexander Achinioti-JönssonHV,DM(C)2879
Mo BabouliMo BabouliAM,F(C)3274
7
David ChoinièreDavid ChoinièreAM(PTC)2776
11
Nana AmpomahNana AmpomahAM,F(PT)2978
Brian WrightBrian WrightF(C)2975
81
Malik Owolabi-BelewuMalik Owolabi-BelewuHV(TC)2274
22
Noah JensenNoah JensenDM,TV(C)2574
64
Khadim KaneKhadim KaneDM,TV(C)1968
Kevaughn TavernierKevaughn TavernierAM(PT),F(PTC)1864
8
Elimane CisséElimane CisséDM,TV,AM(C)2965
32
Zayne BrunoZayne BrunoTV(C)1865
41
Amadou KonéAmadou KonéAM,F(PT)2065