19
Tristan BORGES

Full Name: Tristan Daniel Borges

Tên áo: BORGES

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Aug 26, 1998)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Forge FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2025Forge FC76
Apr 1, 2025Forge FC76
Dec 24, 2024Forge FC76
Oct 25, 2024Forge FC76
Oct 25, 2024Forge FC74
Nov 2, 2023Forge FC74
Oct 24, 2023Forge FC72
Apr 10, 2023Forge FC72
Nov 2, 2022OH Leuven72
Nov 1, 2022OH Leuven72
Apr 15, 2022OH Leuven đang được đem cho mượn: Forge FC72
Nov 2, 2021OH Leuven72
Nov 1, 2021OH Leuven72
May 5, 2021OH Leuven đang được đem cho mượn: Forge FC72
Mar 8, 2021Forge FC72

Forge FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Kyle BekkerKyle BekkerDM,TV,AM(C)3478
13
Alexander Achinioti-JönssonAlexander Achinioti-JönssonHV,DM(C)2979
39
Beni BadibangaBeni BadibangaAM(PT),F(PTC)2978
18
Mo BabouliMo BabouliAM,F(PTC)3274
7
David ChoinièreDavid ChoinièreAM(PTC),F(PT)2876
11
Nana AmpomahNana AmpomahAM,F(T)2978
9
Brian WrightBrian WrightF(C)3075
6
Ben PatonBen PatonHV(T),DM,TV(TC)2468
3
Marko JevremovićMarko JevremovićHV,DM,TV(T)2973
19
Tristan BorgesTristan BorgesTV(C),AM(PTC)2676
81
Malik Owolabi-BelewuMalik Owolabi-BelewuHV(TC)2274
1
Jassem KoleilatJassem KoleilatGK2570
24
Rezart RamaRezart RamaHV(PC),DM(P)2477
29
Christopher KalongoChristopher KalongoGK2370
22
Noah JensenNoah JensenDM,TV,AM(C)2574
21
Alessandro HojabrpourAlessandro HojabrpourDM,TV(C)2577
5
Daniel NimickDaniel NimickHV(C)2475
16
Khadim KaneKhadim KaneDM,TV(C)1968
42
Emmanuel MarmolejoEmmanuel MarmolejoGK1760
36
Dino BontisDino BontisGK2065
8
Elimane CisséElimane CisséDM,TV,AM(C)3073
32
Zayne BrunoZayne BrunoTV(C)1865
41
Amadou KonéAmadou KonéAM(PT),F(PTC)2065
28
Keito LipovschekKeito LipovschekDM,TV,AM(C)2063
12
Maxime FilionMaxime FilionF(C)2265