24
Rezart RAMA

Full Name: Rezart Rama

Tên áo: RAMA

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Dec 4, 2000)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Forge FC

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2025Forge FC77
Apr 1, 2025Forge FC77
Jan 31, 2025Forge FC77
Jan 19, 2024KF Egnatia77
Jan 2, 2024Forge FC77
Nov 1, 2023Forge FC77
Oct 24, 2023Forge FC73

Forge FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Kyle BekkerKyle BekkerDM,TV,AM(C)3478
13
Alexander Achinioti-JönssonAlexander Achinioti-JönssonHV,DM(C)2979
39
Beni BadibangaBeni BadibangaAM(PT),F(PTC)2978
18
Mo BabouliMo BabouliAM,F(PTC)3274
7
David ChoinièreDavid ChoinièreAM(PTC),F(PT)2876
11
Nana AmpomahNana AmpomahAM,F(T)2978
9
Brian WrightBrian WrightF(C)3075
6
Ben PatonBen PatonHV(T),DM,TV(TC)2568
3
Marko JevremovićMarko JevremovićHV,DM,TV(T)2973
19
Tristan BorgesTristan BorgesTV(C),AM(PTC)2676
81
Malik Owolabi-BelewuMalik Owolabi-BelewuHV(TC)2274
1
Jassem KoleilatJassem KoleilatGK2570
24
Rezart RamaRezart RamaHV(PC),DM(P)2477
29
Christopher KalongoChristopher KalongoGK2370
22
Noah JensenNoah JensenDM,TV,AM(C)2574
21
Alessandro HojabrpourAlessandro HojabrpourDM,TV(C)2577
5
Daniel NimickDaniel NimickHV(C)2475
16
Khadim KaneKhadim KaneDM,TV(C)2068
42
Emmanuel MarmolejoEmmanuel MarmolejoGK1860
36
Dino BontisDino BontisGK2065
8
Elimane CisséElimane CisséDM,TV,AM(C)3073
32
Zayne BrunoZayne BrunoTV(C)1865
41
Amadou KonéAmadou KonéAM(PT),F(PTC)2065
28
Keito LipovschekKeito LipovschekDM,TV,AM(C)2063
12
Maxime FilionMaxime FilionF(C)2265
17
Hoce MassundaHoce MassundaAM(PT),F(PTC)1960