Full Name: Simon Paul Ramsden
Tên áo: RAMSDEN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Dec 17, 1981)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2015 | Gateshead | 73 |
Oct 17, 2015 | Gateshead | 73 |
Aug 8, 2015 | Gateshead | 75 |
Jul 13, 2015 | Gateshead | 77 |
Jun 11, 2015 | Motherwell | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Rob Elliot | GK | 38 | 66 | ||
10 | Greg Olley | TV(C),AM(PTC) | 28 | 70 | ||
18 | Joe Grayson | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Regan Booty | DM(C),TV(TC) | 26 | 68 | ||
5 | Kenton Richardson | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 67 | ||
2 | Robbie Tinkler | HV,DM(C) | 27 | 68 | ||
19 | Luke Hannant | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 30 | 72 | ||
8 | Ed Francis | HV(TC),DM(C) | 24 | 68 | ||
11 | Ben Worman | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
4 | Callum Whelan | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
20 | Lirak Hasani | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
7 | Tom Allan | AM,F(PTC) | 24 | 67 | ||
9 | Marcus Dinanga | F(C) | 26 | 68 | ||
30 | HV(C) | 21 | 65 | |||
21 | Connor Mcbride | AM(PTC) | 23 | 68 | ||
6 | Louis Storey | HV(C) | 30 | 66 | ||
1 | GK | 20 | 70 | |||
13 | Harrison Bond | GK | 20 | 65 | ||
Connor Pani | HV,DM,TV(T) | 20 | 62 | |||
15 | Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 24 | 65 | ||
39 | Oli Thompson | F(C) | 19 | 60 | ||
28 | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |