4
Jacob BUTTERFIELD

Full Name: Jacob Luke Butterfield

Tên áo: BUTTERFIELD

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 34 (Jun 10, 1990)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Gateshead

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2024Gateshead70
May 31, 2024Scunthorpe United70
Mar 24, 2023Scunthorpe United70
Mar 17, 2023Scunthorpe United73
Jul 24, 2022Scunthorpe United73
Jul 18, 2022Scunthorpe United78
May 5, 2022St. Johnstone78
Dec 22, 2021St. Johnstone78
Jul 15, 2021Melbourne Victory78
Nov 24, 2020Melbourne Victory78
Oct 20, 2020Melbourne Victory78
Jan 29, 2020Luton Town78
Jan 23, 2020Luton Town80
Aug 1, 2019Luton Town80
Jun 2, 2019Derby County80

Gateshead Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jacob ButterfieldJacob ButterfieldDM,TV,AM(C)3470
3
Dan Jones
Port Vale
HV(TC),DM,TV(T)3075
34
Charlie ColkettCharlie ColkettDM,TV,AM(C)2870
22
Greg OlleyGreg OlleyTV(C),AM(PTC)2870
18
Joe GraysonJoe GraysonHV,DM,TV(C)2570
8
Regan BootyRegan BootyDM(C),TV(TC)2668
3
Brandon HaunstrupBrandon HaunstrupHV,DM,TV(T)2870
5
Kenton RichardsonKenton RichardsonHV,DM,TV,AM(P)2567
2
Robbie TinklerRobbie TinklerHV,DM(C)2868
19
Luke HannantLuke HannantHV,DM(T),TV,AM(TC)3172
11
Ben WormanBen WormanDM,TV(C)2372
12
Max SheafMax SheafDM,TV(C)2470
1
Tiernan BrooksTiernan BrooksGK2164
45
Jovan MalcolmJovan MalcolmAM(PT),F(PTC)2270
George ShelveyGeorge ShelveyGK2365
55
Louis Flower
Brighton & Hove Albion
AM(PT),F(PTC)2065
Harrison BondHarrison BondGK2165
14
Jean BelehouanJean BelehouanHV(TC)2468
Oli ThompsonOli ThompsonF(C)2060
34
Callum Tripp
Milton Keynes Dons
TV(C)1863
30
Oliver BaseyOliver BaseyGK2163
23
Tyrelle NewtonTyrelle NewtonDM,TV(C)2164
24
Will McgowanWill McgowanDM,TV,AM(C)2265
Liam Humbles
Salford City
TV(C)2165
40
Harry MossHarry MossGK2063