Full Name: Matthew Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Aug 26, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 58
CLB: Cowdenbeath
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Cowdenbeath | 62 |
Jul 11, 2022 | Broomhill FC | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kevin Smith | AM,F(PTC) | 38 | 70 | ||
![]() | Paul Mclean | HV(PC) | 35 | 67 | ||
7 | ![]() | Aaron Dunsmore | HV,DM(P) | 28 | 66 | |
![]() | Andy Black | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 65 | ||
![]() | Ewan Macpherson | AM,F(PT) | 26 | 60 | ||
![]() | Lucas Berry | TV,AM(C) | 23 | 64 | ||
![]() | Scott Walker | HV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Josh Jack | F(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Zac Butterworth | HV,DM,TV(P) | 24 | 66 | ||
20 | ![]() | Sam Newman | TV(C) | 24 | 63 | |
![]() | Gregor Jordan | HV(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Matty Mcdonald | TV,AM(C) | 22 | 62 | ||
![]() | Andy Rodden | HV,DM(T) | 23 | 62 |