Full Name: Kevin Smith
Tên áo: SMITH
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (Mar 20, 1987)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 71
CLB: Cowdenbeath
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2023 | Cowdenbeath | 70 |
Mar 11, 2023 | Bonnyrigg Rose Athletic | 70 |
Mar 3, 2023 | Bonnyrigg Rose Athletic | 71 |
Jun 23, 2022 | Bonnyrigg Rose Athletic | 71 |
Oct 13, 2020 | East Fife | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Smith | AM,F(PTC) | 37 | 70 | |||
Andy Black | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 65 | |||
Ewan Macpherson | AM,F(PT) | 25 | 60 | |||
Lucas Berry | TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
Scott Walker | HV(C) | 23 | 63 | |||
Josh Jack | F(C) | 23 | 63 | |||
Zac Butterworth | HV,DM,TV(P) | 23 | 66 | |||
Gregor Jordan | HV(C) | 22 | 60 | |||
Robbie Mcnab | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 66 | |||
Matty Mcdonald | TV,AM(C) | 21 | 62 | |||
F(C) | 23 | 62 | ||||
Andy Rodden | HV,DM(T) | 22 | 62 |