Full Name: Andy Rodden
Tên áo: RODDEN
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Oct 1, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Cowdenbeath
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2023 | Cowdenbeath | 62 |
Jun 28, 2023 | Clyde | 62 |
Jun 2, 2023 | Clyde | 62 |
Jun 1, 2023 | Clyde | 62 |
Mar 1, 2023 | Clyde đang được đem cho mượn: Bonnyrigg Rose Athletic | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Smith | AM,F(PTC) | 37 | 70 | |||
Andy Black | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 65 | |||
Ewan Macpherson | AM,F(PT) | 25 | 60 | |||
Lucas Berry | TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
Scott Walker | HV(C) | 23 | 63 | |||
Josh Jack | F(C) | 23 | 63 | |||
Zac Butterworth | HV,DM,TV(P) | 23 | 66 | |||
Gregor Jordan | HV(C) | 22 | 60 | |||
Robbie Mcnab | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 66 | |||
Matty Mcdonald | TV,AM(C) | 21 | 62 | |||
F(C) | 23 | 62 | ||||
Andy Rodden | HV,DM(T) | 22 | 62 |