Full Name: Dylan Jorge Guilherme Labão Carreiro
Tên áo: CARREIRO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jan 20, 1995)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jon Viscosi | GK | 33 | 73 | ||
3 | Tass Mourdoukoutas | HV(C) | 25 | 74 | ||
6 | Dante Campbell | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
Jordan Swibel | F(C) | 25 | 73 | |||
Gianfranco Facchineri | HV(C) | 22 | 65 | |||
Jordan Faria | TV,AM(PT) | 23 | 65 | |||
1 | Darlington Murasiranwa | GK | 23 | 67 | ||
Diogo Ressurreição | DM,TV(C) | 23 | 68 | |||
Themi Antonoglou | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | |||
Abdul Wahid Binate | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | |||
11 | Noah Verhoeven | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
Roberto Alarcón | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |||
20 | Juan Pablo Sanchez | TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
3 | Jordan Haynes | HV,DM(T) | 28 | 73 | ||
Abdou Samake | HV(C) | 27 | 74 | |||
7 | Kian Williams | AM(PTC) | 23 | 74 | ||
21 | Marcello Polisi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
Shaan Hundal | F(C) | 24 | 75 | |||
Zachary Sukunda | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Charalampos Chantzopoulos | HV(C) | 29 | 70 | |||
16 | Joe Hanson | AM,F(C) | 20 | 65 |