9
Jordan SWIBEL

Full Name: Jordan Swibel

Tên áo: SWIBEL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 13, 1999)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 78

CLB: Valour FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Valour FC73
May 19, 2024Valour FC73
Feb 4, 2024Valour FC73
Dec 29, 2023Marconi Stallions73
Dec 9, 2023Marconi Stallions73

Valour FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Jon ViscosiJon ViscosiGK3373
13
Tass MourdoukoutasTass MourdoukoutasHV(C)2574
6
Dante CampbellDante CampbellHV(P),DM,TV(PC)2573
9
Jordan SwibelJordan SwibelF(C)2573
23
Gianfranco FacchineriGianfranco FacchineriHV(C)2272
17
Jordan FariaJordan FariaTV,AM,F(PT)2472
1
Darlington MurasiranwaDarlington MurasiranwaGK2367
20
Diogo RessurreiçãoDiogo RessurreiçãoTV(C),AM(PTC)2472
30
Themi AntonoglouThemi AntonoglouHV,DM,TV,AM(T)2374
19
Abdul Wahid BinateAbdul Wahid BinateAM(PT),F(PTC)2167
11
Noah VerhoevenNoah VerhoevenDM,TV(C)2574
2
Roberto AlarcónRoberto AlarcónHV,DM,TV,AM(P)2673
8
Juan Pablo SanchezJuan Pablo SanchezTV,AM(C)2172
3
Jordan HaynesJordan HaynesHV,DM(T)2873
7
Kian WilliamsKian WilliamsAM(PTC)2474
21
Marcello PolisiMarcello PolisiDM,TV(C)2773
27
Raphael OhinRaphael OhinDM,TV(C)2973
10
Shaan HundalShaan HundalF(C)2575
24
Zachary SukundaZachary SukundaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2967
4
Charalampos ChantzopoulosCharalampos ChantzopoulosHV(C)3070
16
Joe HansonJoe HansonAM,F(C)2165
64
Safwane MlahSafwane MlahDM,TV(C)2268
25
Loïc KwemiLoïc KwemiF(C)2765