Full Name: Hamish Watson
Tên áo: WATSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 17, 1993)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 94
CLB: Wellington Olympic
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Wellington Olympic | 73 |
Feb 20, 2023 | Wellington Olympic | 73 |
Apr 23, 2021 | Team Wellington | 73 |
Dec 19, 2020 | Team Wellington | 73 |
Mar 1, 2019 | Melbourne Knights | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scott Basalaj | GK | 30 | 72 | ||
9 | Hamish Watson | F(C) | 31 | 73 | ||
5 | Justin Gulley | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
14 | Jack-Henry Sinclair | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
Joel Coustrain | AM(PTC),F(PT) | 28 | 71 | |||
18 | Theo Ettema | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
12 | Kaelin Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
11 | Josh Rudland | F(C) | 20 | 65 | ||
7 | Jesse Randall | AM,F(PT) | 21 | 68 | ||
10 | Oliver Colloty | F(C) | 20 | 66 | ||
2 | Gabriele Matanisiga | HV(C) | 28 | 72 | ||
20 | Tamupiwa Dimairo | HV,DM,TV(PC) | 28 | 72 | ||
6 | Tor Davenport-Petersen | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
15 | Benjamin Mata | HV(C) | 25 | 73 |