Full Name: Dan O'connell Mckay
Tên áo: MCKAY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Nov 27, 2003)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2025 | Wellington Olympic | 65 |
Oct 16, 2024 | Wellington Olympic | 65 |
Feb 15, 2024 | Cobh Ramblers | 65 |
Jan 18, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
Oct 8, 2023 | Wellington Phoenix | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Scott Basalaj | GK | 31 | 72 | |
9 | ![]() | Hamish Watson | F(C) | 32 | 73 | |
5 | ![]() | Justin Gulley | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 73 | |
14 | ![]() | Jack-Henry Sinclair | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | Joel Coustrain | AM(PTC),F(PT) | 29 | 71 | ||
28 | ![]() | Josh Rudland | F(C) | 21 | 67 | |
![]() | Gianni Bouzoukis | AM,F(C) | 26 | 70 | ||
20 | ![]() | Tamupiwa Dimairo | HV,DM,TV(PC) | 29 | 72 | |
6 | ![]() | Tor Davenport-Petersen | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | |
15 | ![]() | Benjamin Mata | HV(C) | 26 | 73 | |
3 | ![]() | Adam Supyk | HV,DM,TV(T) | 21 | 68 | |
![]() | Oscar Boyce | GK | 20 | 67 | ||
4 | ![]() | Alex Solomon | HV(PC) | 22 | 68 | |
![]() | Gavin Hoy | TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Jonty Roubos | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
![]() | Isa Prins | TV,AM(PT) | 20 | 68 |