Full Name: Joshua David Rennie Rudland
Tên áo: RUDLAND
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Oct 14, 2003)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: Wellington Olympic
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | Wellington Olympic | 65 |
Feb 18, 2024 | Wellington Olympic đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
Jan 18, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scott Basalaj | GK | 30 | 72 | ||
9 | Hamish Watson | F(C) | 31 | 73 | ||
5 | Justin Gulley | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
14 | Jack-Henry Sinclair | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
Joel Coustrain | AM(PTC),F(PT) | 28 | 71 | |||
18 | Theo Ettema | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
12 | Kaelin Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
11 | Josh Rudland | F(C) | 21 | 65 | ||
17 | Dan Mckay | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
F(C) | 21 | 66 | ||||
Gianni Bouzoukis | AM,F(C) | 26 | 70 | |||
2 | Gabriele Matanisiga | HV(C) | 29 | 72 | ||
20 | Tamupiwa Dimairo | HV,DM,TV(PC) | 28 | 72 | ||
6 | Tor Davenport-Petersen | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
15 | Benjamin Mata | HV(C) | 26 | 73 | ||
3 | Adam Supyk | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |