?
Markus WOSTRY

Full Name: Markus Wostry

Tên áo: WOSTRY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Jul 19, 1992)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2022First Vienna75
Sep 14, 2022First Vienna75
Mar 16, 2022First Vienna77
Oct 5, 2020FC Wacker Innsbruck77
Sep 30, 2020FC Wacker Innsbruck80
May 13, 2019LASK Linz80
May 8, 2019LASK Linz82
Jun 2, 2018LASK Linz82
Jun 1, 2018LASK Linz82
Apr 19, 2018LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Admira82
Jul 29, 2017FC Admira82
Oct 26, 2016FC Admira80
Sep 14, 2015FC Admira78

First Vienna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Marcel TothMarcel TothTV(C)3575
99
Deni AlarDeni AlarAM,F(PTC)3577
23
Lukas GrozurekLukas GrozurekAM(PT),F(PTC)3377
6
Stephan AuerStephan AuerHV,TV(PT),DM(PTC)3478
8
Bernhard LuxbacherBernhard LuxbacherTV(PT),AM(PTC)3073
Markus RusekMarkus RusekHV(P),DM,TV(PC)3176
4
Daniel LuxbacherDaniel LuxbacherAM(PTC),F(PT)3378
10
Philipp OchsPhilipp OchsAM,F(PTC)2880
7
Christoph MonscheinChristoph MonscheinF(C)3280
Christopher GiulianiChristopher GiulianiGK2570
Kelvin BoatengKelvin BoatengF(C)2575
Bernhard UngerBernhard UngerGK2670
27
Dalibor VelimirovicDalibor VelimirovicHV,DM(C)2473
28
Kai StratznigKai StratznigDM,TV(C)2376
1
Armin GremslArmin GremslGK3077
12
Marcel TanzmayrMarcel TanzmayrTV,AM(PT)2372
13
Anes OmerovicAnes OmerovicHV,DM,TV(C)2673
14
Oliver BacherOliver BacherF(C)2570
24
Kerim AbazovicKerim AbazovicHV,DM,TV(C)2173
30
Edin HuskovićEdin HuskovićTV,AM(PT)1965
25
Jürgen BauerJürgen BauerHV,DM,TV(P)2675
Yalin Dilek
Galatasaray SK
F(C)1865
36
Kelechi NnamdiKelechi NnamdiHV,DM,TV(P)1967
11
Cedomir BumbicCedomir BumbicHV,DM,TV(T)2576