Full Name: Ferdinando Giuliano

Tên áo: GIULIANO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 40 (Sep 15, 1984)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2013Pescara Calcio70
Oct 18, 2013Pescara Calcio70
Dec 5, 2012Pescara Calcio70
Dec 5, 2012Pescara Calcio75

Pescara Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Riccardo BroscoRiccardo BroscoHV(C)3380
16
Carlo CrialeseCarlo CrialeseHV,DM,TV(T)3277
20
Accursio BentivegnaAccursio BentivegnaAM,F(PT)2877
14
Luca ValzaniaLuca ValzaniaDM,TV,AM(C)2882
22
Alessandro Plizzari
Venezia FC
GK2482
33
Erasmo Mulè
US Avellino
HV(C)2573
9
Edoardo VerganiEdoardo VerganiF(C)2375
10
Davide MerolaDavide MerolaAM,F(PTC)2478
17
Georgi TunjovGeorgi TunjovTV,AM(C)2375
11
Gianmarco Cangiano
Bologna FC
AM(PTC),F(PT)2377
77
Edoardo Pierozzi
ACF Fiorentina
HV,DM(P)2375
1
Ivan SaioIvan SaioGK2275
26
Lorenzo Lonardi
FC Südtirol
HV,DM,TV(C)2578
23
Filippo PellacaniFilippo PellacaniHV,DM,TV(C)2674
15
Riccardo ToninRiccardo ToninF(C)2373
7
Lorenzo MeazziLorenzo MeazziTV(C),AM(PTC)2373
6
Niccolò SquizzatoNiccolò SquizzatoDM,TV(C)2374
21
Andrea FerrarisAndrea FerrarisAM(PTC),F(PT)2170
Simone CastiglianiSimone CastiglianiAM(PTC),F(C)2165
25
Cornelius StaverCornelius StaverHV,DM,TV(P)2165
27
Brando MoruzziBrando MoruzziHV,DM,TV(T)2070
28
Antonino de MarcoAntonino de MarcoTV(C)2070
8
Matteo DagassoMatteo DagassoDM,TV(C)2073
19
Michael ZeppieriMichael ZeppieriAM(T),F(TC)1963