Full Name: Michael Dean Cain
Tên áo: CAIN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Feb 18, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2022 | Blyth Spartans | 70 |
May 19, 2022 | Blyth Spartans | 70 |
Feb 9, 2022 | Blyth Spartans | 70 |
Jan 6, 2021 | Blyth Spartans | 70 |
Jan 1, 2018 | Whitehawk FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nicky Deverdics | TV,AM(C) | 36 | 66 | |||
Michael Liddle | HV(T) | 34 | 70 | |||
11 | Jordan Cook | AM,F(PT) | 34 | 67 | ||
F(C) | 29 | 68 | ||||
Alex Mitchell | GK | 33 | 66 | |||
4 | Alex Nicholson | HV,DM(P) | 30 | 65 | ||
J J Hooper | F(C) | 30 | 72 | |||
Nathan Buddle | HV(C) | 30 | 68 | |||
Connor Thomson | HV,DM,AM(P),TV(PC) | 28 | 67 | |||
J J O'Donnell | HV,DM,TV(T) | 32 | 66 | |||
18 | Toby Lees | HV(PC) | 27 | 64 | ||
GK | 23 | 67 | ||||
HV(PC),DM(C) | 21 | 70 | ||||
Harrison Clark | TV(C) | 20 | 62 | |||
7 | F(C) | 25 | 65 | |||
Elliot Forbes | TV(C) | 24 | 63 | |||
Jaden Ferguson | F(C) | 20 | 62 | |||
HV(C) | 19 | 65 |