Full Name: Michael Dean Cain
Tên áo: CAIN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 18, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2022 | Blyth Spartans | 70 |
May 19, 2022 | Blyth Spartans | 70 |
Feb 9, 2022 | Blyth Spartans | 70 |
Jan 6, 2021 | Blyth Spartans | 70 |
Jan 1, 2018 | Whitehawk FC | 70 |
Oct 30, 2017 | Whitehawk FC | 70 |
Oct 30, 2017 | Whitehawk FC | 76 |
Jun 12, 2017 | Leicester City | 76 |
May 12, 2017 | Leicester City | 76 |
Aug 9, 2016 | Leicester City đang được đem cho mượn: Blackpool | 76 |
May 31, 2016 | Leicester City | 76 |
Jun 2, 2015 | Leicester City | 76 |
Jun 1, 2015 | Leicester City | 76 |
Jan 27, 2015 | Leicester City đang được đem cho mượn: Walsall | 76 |
Oct 28, 2014 | Leicester City đang được đem cho mượn: Walsall | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicky Deverdics | TV,AM(C) | 37 | 66 | ||
4 | ![]() | Alex Nicholson | HV,DM(P) | 31 | 65 | |
![]() | Jj Hooper | F(C) | 31 | 72 | ||
18 | ![]() | Toby Lees | HV(PC) | 28 | 64 | |
![]() | Harrison Clark | TV(C) | 21 | 62 | ||
![]() | Elliot Forbes | TV(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Jaden Ferguson | F(C) | 21 | 62 | ||
![]() | Joel Holvey | TV(C) | 20 | 63 |