Full Name: Harrison Clark
Tên áo: CLARK
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 21 (May 11, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Blyth Spartans
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2023 | Blyth Spartans | 62 |
Mar 8, 2023 | Gateshead | 62 |
Jul 24, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Stirling Albion | 62 |
Jun 2, 2022 | Livingston | 62 |
Jun 1, 2022 | Livingston | 62 |
Mar 11, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Kelty Hearts | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicky Deverdics | TV,AM(C) | 37 | 66 | ||
4 | ![]() | Alex Nicholson | HV,DM(P) | 31 | 65 | |
![]() | Jj Hooper | F(C) | 31 | 72 | ||
18 | ![]() | Toby Lees | HV(PC) | 28 | 64 | |
![]() | Harrison Clark | TV(C) | 21 | 62 | ||
![]() | Elliot Forbes | TV(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Jaden Ferguson | F(C) | 21 | 62 | ||
![]() | Joel Holvey | TV(C) | 20 | 63 |