20
Anwar EL GHAZI

Full Name: Anwar El-Ghazi

Tên áo: EL GHAZI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (May 3, 1995)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 90

CLB: Cardiff City

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Cardiff City83
Jan 17, 2025Cardiff City85
Aug 12, 2024Cardiff City85
Aug 1, 2024Cardiff City85
Jun 27, 20241. FSV Mainz 0585
Jun 21, 20241. FSV Mainz 0586
Dec 5, 20231. FSV Mainz 0586
Nov 28, 20231. FSV Mainz 0587
Nov 6, 20231. FSV Mainz 0587
Sep 22, 20231. FSV Mainz 0587
Sep 2, 2023PSV87
Feb 10, 2023PSV87
Aug 31, 2022PSV87
Jun 22, 2022Aston Villa87
Apr 12, 2022Aston Villa87

Cardiff City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Aaron RamseyAaron RamseyTV,AM(C)3483
8
Joe RallsJoe RallsDM,AM(C),TV(TC)3182
21
Jak AlnwickJak AlnwickGK3180
4
Dimitrios GoutasDimitrios GoutasHV(C)3083
12
Calum ChambersCalum ChambersHV(PC),DM(C)3083
17
Jamilu CollinsJamilu CollinsHV,DM,TV,AM(T)3082
11
Callum O'DowdaCallum O'DowdaHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
47
Callum RobinsonCallum RobinsonAM,F(PTC)3082
20
Anwar el GhaziAnwar el GhaziAM(PT),F(PTC)2983
1
Ethan HorvathEthan HorvathGK2982
38
Perry NgPerry NgHV(PC),DM,TV(P)2883
16
Chris WillockChris WillockAM,F(PTC)2782
22
Yakou MeitéYakou MeitéAM(PT),F(PTC)2881
14
David TurnbullDavid TurnbullTV,AM(C)2583
35
Andy RinomhotaAndy RinomhotaDM,TV(C)2781
9
Kion EteteKion EteteF(C)2378
5
Jesper DalandJesper DalandHV(C)2583
Sivert Mannsverk
Ajax
DM,TV(C)2283
23
Joel BaganJoel BaganHV,DM,TV(T)2378
32
Ollie TannerOllie TannerAM,F(PC)2278
Roko ŠimićRoko ŠimićF(C)2182
2
Will FishWill FishHV(C)2178
27
Rubin ColwillRubin ColwillAM(PTC)2280
18
Alex RobertsonAlex RobertsonDM,TV,AM(C)2180
Yousef SalechYousef SalechF(C)2380
39
Isaak DaviesIsaak DaviesAM,F(PTC)2381
45
Cian AshfordCian AshfordAM(PTC)2073
41
Matthew TurnerMatthew TurnerGK2265
49
Luey GilesLuey GilesHV,DM,TV(T)1867
Raheem ConteRaheem ConteTV(C)2265
44
Ronan KpakioRonan KpakioHV,DM,TV(P)1765
43
Adeteye GbadehanAdeteye GbadehanDM,TV(C)2165
46
Michael ReindorfMichael ReindorfAM,F(C)1970