Ivan NOVOSELTSEV

Full Name: Ivan Novoseltsev

Tên áo: NOVOSELTSEV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Aug 25, 1991)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2022Arsenal Tula80
Oct 7, 2022Arsenal Tula80
Oct 3, 2022Arsenal Tula82
Aug 17, 2022Arsenal Tula82
Jun 16, 2022Arsenal Tula82
Aug 6, 2021Arsenal Tula82
Jul 30, 2021Arsenal Tula83
Jul 12, 2021Arsenal Tula83
Jun 29, 2021FC Sochi83
Sep 23, 2020FC Sochi83
Jul 2, 2019FC Sochi83
Jun 2, 2019Zenit Saint Petersburg83
Jun 1, 2019Zenit Saint Petersburg83
Apr 17, 2019Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Rostov83
Feb 18, 2019Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Rostov83

Arsenal Tula Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Sergey TkachevSergey TkachevAM(PTC)3580
8
Artem PopovArtem PopovHV,DM,TV(T),AM(PT)3278
25
Uroš DjuranovićUroš DjuranovićAM,F(PTC)3177
6
Vladislav LevinVladislav LevinDM,TV(C)3077
17
Mattéo AhlinviMattéo AhlinviHV(T),DM,TV(TC)2577
9
Amur KalmykovAmur KalmykovF(C)3077
78
Danil LipovoyDanil LipovoyTV,AM(PT)2576
10
Ishkhan GeloyanIshkhan GeloyanAM(PT),F(PTC)3278
7
Edarlyn ReyesEdarlyn ReyesAM(PT),F(PTC)2780
22
Alan TsaraevAlan TsaraevHV,DM(P),TV(PC)2578
3
Erving BotakaErving BotakaHV(C)2677
4
Daniil PenchikovDaniil PenchikovHV(PT),DM,TV(P)2776
14
Milos BrnovićMilos BrnovićTV(C),AM(PTC)2575
5
Nikita RazdorskikhNikita RazdorskikhTV(PTC)2577
31
Kirill BolshakovKirill BolshakovHV(C)2580
44
Aleksey BerdnikovAleksey BerdnikovHV,DM(P)2973
59
Tigran AvanesyanTigran AvanesyanDM,TV(C)2375
20
Ansor KhabibovAnsor KhabibovTV(C)2170
46
Ilya MoskalenchikIlya MoskalenchikHV,DM,TV,AM(T)2275
33
Dmitriy SergeevDmitriy SergeevDM,TV(C)2572
24
Ilya AzyavinIlya AzyavinTV,AM(C)2476
51
Timofey KashintsevTimofey KashintsevGK2070
64
David SemenchukDavid SemenchukHV(C)2076
18
Mikhail TsulayaMikhail TsulayaGK2070
1
David SangaréDavid SangaréGK2470
19
Kirill BogdanetsKirill BogdanetsAM,F(P)2173