Full Name: Fahd Aktaou
Tên áo: AKTAOU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jan 13, 1993)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Wigry Suwałki | 75 |
Sep 8, 2021 | Wigry Suwałki | 75 |
Dec 31, 2020 | Cherno More | 75 |
Dec 31, 2020 | Cherno More | 78 |
Nov 20, 2019 | Cherno More | 78 |
Dec 24, 2018 | SS Juve Stabia | 78 |
Aug 29, 2016 | Wydad AC | 78 |
Jun 2, 2016 | Heracles Almelo | 78 |
Jun 1, 2016 | Heracles Almelo | 78 |
Aug 21, 2015 | Heracles Almelo đang được đem cho mượn: FC Dordrecht | 78 |
Jan 25, 2015 | Heracles Almelo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Maciej Makuszewski | TV,AM(PT) | 35 | 79 | |
5 | ![]() | Michal Ozga | HV,DM(C) | 24 | 65 | |
6 | ![]() | Nataniel Wybraniec | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
9 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
94 | ![]() | Jakub Paszkowski | DM,TV(C) | 18 | 65 | |
![]() | Konrad Magnuszewski | HV(C) | 20 | 63 | ||
43 | ![]() | Mateusz Taudul | GK | 30 | 73 |