Stipe PLAZIBAT

Full Name: Stipe Plazibat

Tên áo: PLAZIBAT

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Sep 15, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 31, 2022Perak FC76
Dec 31, 2022Perak FC76
Oct 12, 2022Perak FC76
May 11, 2022Academica Clinceni76
Feb 17, 2022Academica Clinceni76
Jan 31, 2022Academica Clinceni76
Jan 23, 2022Lion City Sailors76
Jan 27, 2021Lion City Sailors76
Jan 24, 2019Hougang United76
Dec 26, 2017BG Pathum United76
Aug 28, 2017Lion City Sailors76
Mar 2, 2016Hougang United76
Sep 7, 2015NK Dugopolje76

Perak FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
75
Luka MilunovićLuka MilunovićAM,F(PTC)3277
11
Wan Zack Haikal Wan NoorWan Zack Haikal Wan NoorTV,AM(PTC)3474
5
Luciano GuaycocheaLuciano GuaycocheaDM,TV(C)3376
Silveira ClaytonSilveira ClaytonAM,F(PTC)2970
2
Sunday AfolabiSunday AfolabiDM,TV(C)2576
Tae-Min LeeTae-Min LeeTV,AM(PT)2270
Adilet KanybekovAdilet KanybekovHV,DM,TV(C)2273
Firdaus IrmanFirdaus IrmanGK2369
Tommy MawatTommy MawatHV,DM,TV,AM(T)2874
Haziq PuadHaziq PuadHV(PC),DM(P)3271
43
Farhan Abdul MajidFarhan Abdul MajidGK2665
40
Aiman YusniAiman YusniHV,DM,TV(P)2370
31
Che Mohamad SuhairiChe Mohamad SuhairiHV(C)2266
66
Oswyn LimOswyn LimHV(C)2168
8
Shivan PillayShivan PillayHV,DM(C)2473
51
Nik Umar Nik AzizNik Umar Nik AzizHV,DM(C)2467
4
Raja Imran ShahRaja Imran ShahHV(TC)2671
12
Afif AsyrafAfif AsyrafHV,DM,TV(PT)3473
16
Fadhil IdrisFadhil IdrisDM,TV(C)2872
29
Faris IzdihamFaris IzdihamDM,TV(C)2370
6
Khairul Asyraf RamliKhairul Asyraf RamliHV,DM(C)3068
24
Firdaus SaiyadiFirdaus SaiyadiTV,AM(PC)2871
10
Syukri BaharunSyukri BaharunTV,AM(C)2569
18
Azalinullah AliasAzalinullah AliasDM(C),TV(TC)2972
45
Ilham AqilIlham AqilTV,AM(C)2166
19
Fahmi DanielFahmi DanielHV,DM,TV,AM(P)2369
20
Amirul AkmalAmirul AkmalAM(PT)2268
23
Alif ZikriAlif ZikriF(C)2268
Ramadhan HamidRamadhan HamidGK3173
Luiz Henrique MottaLuiz Henrique MottaHV,DM(C)2875
28
Fadhil AzmiFadhil AzmiHV,DM,TV(P)2265
Ariff Ar-RasyidAriff Ar-RasyidHV(PC),DM(C)2671
Azfar FikriAzfar FikriTV(C),AM(PC)2566
Hariz MansorHariz MansorHV(C)2366
Syakirin ZamriSyakirin ZamriTV(C)2265
Kamal ArifKamal ArifHV(C)2265