Full Name: Moussa Sanoh
Tên áo: SANOH
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jul 20, 1995)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: Ayutthaya United
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 4, 2023 | Ayutthaya United | 75 |
Sep 5, 2022 | FC Eindhoven | 75 |
Jun 25, 2022 | FC Eindhoven | 74 |
Sep 8, 2021 | CS Mioveni | 74 |
Jan 11, 2021 | ACS Mediaş | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | André Luis | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
30 | Myung-Oh Jung | HV,DM,TV(C) | 37 | 65 | ||
77 | Moussa Sanoh | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
10 | F(C) | 26 | 74 | |||
16 | DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
11 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
7 | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | |||
28 | DM,TV(C) | 29 | 71 |