9
Fernando VIANA

Full Name: Fernando Viana Jardim Silva

Tên áo: VIANA

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Feb 20, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 77

CLB: Police Tero FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2024Police Tero FC78
Jul 31, 2024Police Tero FC78
Sep 4, 2023Samut Prakan City78
Feb 11, 2023EC Santo André78
Jul 28, 2022Criciúma EC78
Apr 1, 2022Újpest FC78
Jul 29, 2021Újpest FC78
Feb 16, 2021Kisvárda FC78
Jan 18, 2020Kisvárda FC77
Aug 15, 2019Botev Plovdiv77
Feb 4, 2019Suwon FC đang được đem cho mượn: Guarani FC77
Jul 24, 2018Suwon FC77
Dec 29, 2017Al Dhafra SCC77
May 16, 2017Botev Plovdiv77
Sep 19, 2016Joinville EC77

Police Tero FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Fernando VianaFernando VianaAM(C),F(PTC)3378
77
Moussa SanohMoussa SanohAM,F(PTC)2975
5
Phitak PhimpaePhitak PhimpaeHV,DM,TV,AM(P)2573
10
Songkhramsamut NamphuengSongkhramsamut NamphuengTV,AM(C)2168
41
Sittichok TudsanaiSittichok TudsanaiDM,TV(C)3373
44
Janepob PhokhiJanepob PhokhiAM(PT),F(PTC)2875
31
Wanchalerm YingyongWanchalerm YingyongDM,TV(C)3174
6
Pichitchai SienkrthokPichitchai SienkrthokHV(PC)2168
29
Natthapat MakthuamNatthapat MakthuamGK2073
18
Anipong KijkamAnipong KijkamGK2565
39
Sirawut KengnokSirawut KengnokDM,TV(C)2467
4
Parkin HarapeParkin HarapeHV(TC),DM(C)2363
1
Sarawut KonglapSarawut KonglapGK3765
2
Apichoak SeerawongApichoak SeerawongHV(C)3063
7
Adolph KoudakpoAdolph KoudakpoAM(PT),F(PTC)2567