Full Name: Edigeison Almeida
Tên áo: GOMES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Nov 17, 1988)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mike Jensen | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
26 | Jafar Arias | F(C) | 29 | 76 | ||
Andreas Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | |||
3 | Frederik Bay | HV(TC),TV(C) | 27 | 75 | ||
15 | Maximilian Sauer | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
10 | Pierre Larsen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
10 | Christian Tue Jensen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
11 | Joachim Rothmann | F(C) | 24 | 74 | ||
Gabriël Çulhaci | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
Sebastian Larsen | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | |||
15 | Efe Bayrak | HV,DM,TV(P) | 17 | 63 | ||
19 | Erkan Semovski | F(C) | 20 | 65 | ||
25 | Vinicius Faloni | HV,DM(C) | 17 | 65 | ||
16 | Silas Hald | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
18 | Yahyie Shirzai | HV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Janus Seehusen | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
9 | Youssef Dhaflaoui | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |