Full Name: Marcos Emanuel Astina
Tên áo: ASTINA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Jan 21, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: CA San Telmo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Opa Nguette | PAEEK |
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2025 | CA San Telmo | 77 |
May 18, 2024 | Chacarita Juniors | 77 |
Dec 23, 2022 | Chacarita Juniors | 77 |
Sep 9, 2020 | CA Alvarado | 77 |
Jul 3, 2019 | CA Atlanta | 77 |
Jul 17, 2017 | Atlético San Luis | 77 |
Jun 2, 2017 | Lanús | 77 |
Jun 1, 2017 | Lanús | 77 |
Aug 9, 2016 | Lanús đang được đem cho mượn: CA Sarmiento | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Damián Toledo | DM(C) | 42 | 73 | ||
![]() | Luis Ardente | GK | 43 | 77 | ||
![]() | Diego Diellos | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Marcos Astina | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
![]() | Gonzalo Giménez | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Alberto Stegman | HV,DM,TV(T) | 31 | 77 | ||
![]() | Emiliano Franco | AM(PTC),F(PT) | 30 | 74 | ||
46 | ![]() | Agustín Ojeda | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | |
![]() | Agustín Maidana | TV(PC) | 23 | 65 |