Full Name: Opa Nguette
Tên áo: NGUETTE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 29 (Jul 8, 1994)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Baniyas SC | 83 |
Jan 24, 2024 | Baniyas SC | 84 |
Jan 18, 2024 | Baniyas SC | 84 |
Feb 1, 2023 | Baniyas SC | 84 |
Sep 8, 2022 | Baniyas SC | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Amer Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
11 | Gastón Álvarez Suárez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
31 | Saša Ivković | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
1 | Mohamed Khalaf | GK | 34 | 76 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |||
12 | Youssoufou Niakaté | F(C) | 31 | 80 | ||
Prestige Mboungou | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |||
25 | Samuel Saile | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
3 | João Victor | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | ||
8 | Khalil Ibrahim | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 |