Full Name: Eirik Haugstad
Tên áo: HAUGSTAD
Vị trí: TV(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 30 (Jan 17, 1994)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2018 | Lyn Oslo | 80 |
Apr 18, 2018 | Lyn Oslo | 80 |
Sep 5, 2016 | FK Jerv | 80 |
Aug 13, 2016 | FK Jerv | 76 |
Jan 5, 2015 | Stabaek IF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ibba Laajab | F(C) | 38 | 76 | ||
19 | Andreas Hellum | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
Christopher Lindquist | HV,DM,TV(PT) | 28 | 76 | |||
4 | William Sell | HV(PC) | 25 | 73 | ||
15 | Erlend Sivertsen | HV,DM(T) | 33 | 76 | ||
16 | Ole Breistol | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
18 | Herman Solberg Nilsen | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | ||
Jonas Skulstad | HV(C) | 26 | 65 |