Full Name: Abdurahim Laajab
Tên áo: LAAJAB
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (May 21, 1985)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 88
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2024 | Lyn Oslo | 76 |
May 5, 2023 | Lyn Oslo | 76 |
Dec 2, 2021 | Omiya Ardija | 76 |
Nov 25, 2021 | Omiya Ardija | 82 |
Oct 7, 2020 | Omiya Ardija | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andreas Hellum | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
7 | Henrik Kristiansen | TV(C) | 25 | 70 | ||
4 | William Sell | HV(PC) | 25 | 73 | ||
26 | Ole Breistol | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
18 | Herman Solberg Nilsen | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | ||
2 | Jonas Skulstad | HV(C) | 26 | 65 | ||
20 | Jacob Hanstad | AM,F(PT) | 22 | 73 |