Full Name: Filippo Moscati
Tên áo: MOSCATI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Sep 19, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | US Grosseto 1912 | 76 |
Aug 18, 2022 | US Grosseto 1912 | 76 |
Nov 21, 2019 | US Grosseto 1912 | 76 |
Feb 8, 2019 | USD Follonica Gavorrano | 76 |
Apr 16, 2016 | USD Follonica Gavorrano | 76 |
Oct 30, 2015 | Fortis Juventus | 76 |
Jun 2, 2015 | US Livorno | 76 |
Jun 1, 2015 | US Livorno | 76 |
Sep 22, 2014 | US Livorno đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria | 76 |
Jul 3, 2014 | US Livorno | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Marcello Possenti | HV(T) | 32 | 77 | |
![]() | Lorenzo Pasciuti | HV,DM(PT),TV(PTC) | 35 | 78 | ||
![]() | Pina Aladjé | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Andrea Tripicchio | F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Luca Bruno | HV(TC) | 28 | 75 | ||
![]() | Andrea Caponi | TV(C) | 37 | 74 | ||
![]() | Riccardo Cretella | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Massimiliano Benucci | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Federico Panza | HV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Amadou Diambo | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
22 | ![]() | Mattia Piersanti | GK | 22 | 65 | |
![]() | Luca Senigagliesi | AM(PTC) | 27 | 72 |