9
Mbaye DIAGNE

Full Name: Mbaye Diagne

Tên áo: DIAGNE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 33 (Oct 28, 1991)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: Neom SC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Neom SC85
Feb 11, 2024Al Qadsiah FC85
Feb 7, 2024Al Qadsiah FC86
Aug 25, 2023Al Qadsiah FC86
Aug 21, 2023Al Qadsiah FC87
Aug 17, 2023Al Qadsiah FC87
Jul 14, 2023Al Qadsiah FC87
Jun 13, 2023Fatih Karagümrük87
Jul 18, 2022Fatih Karagümrük87
Jul 12, 2022Galatasaray SK87
Feb 7, 2022Galatasaray SK87
Jun 2, 2021Galatasaray SK87
Jun 1, 2021Galatasaray SK87
Feb 2, 2021Galatasaray SK đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion87
Sep 9, 2020Galatasaray SK87

Neom SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ahmed HegazyAhmed HegazyHV(C)3483
7
Salman Al-FarajSalman Al-FarajDM,TV(C)3582
9
Mbaye DiagneMbaye DiagneF(C)3385
17
Carlos Júnior
Al Shabab FC
AM(PT),F(PTC)2985
10
Saïd Benrahma
Olympique Lyonnais
AM(PTC),F(PT)2987
2
Mohammed Al-BuraykMohammed Al-BuraykHV(PT),DM,TV(P)3282
Aniekpeno UdohAniekpeno UdohF(C)2876
30
Alfa SemedoAlfa SemedoDM,TV(C)2783
Hassan Al-AliHassan Al-AliAM(PT),F(PTC)2372
16
Riyadh SharahiliRiyadh SharahiliDM,TV(C)3178
Ahmed Al-Ghamdi
Al Ittihad Club
AM(PTC)2377
1
Mustafa MalayekahMustafa MalayekahGK3878
Fahad Al-HarbiFahad Al-HarbiHV(C)2877
Abbas Al-HassanAbbas Al-HassanDM,TV(C)2177
Islam HawsawiIslam HawsawiHV,DM(T)2376
Sultan Al-SawadiSultan Al-SawadiAM(PTC)3267
Abdulmalik Al-OyayariAbdulmalik Al-OyayariHV,DM,TV(P)2177
Fahad MuneefFahad MuneefHV(PC),DM,TV(P)3070
Mohamed FouadMohamed FouadAM,F(C)3567
Mohammed Al-DosariMohammed Al-DosariHV,DM(C)2267
Mohammed Al-HakimMohammed Al-HakimGK1963