?
Abdulmalik AL-OYAYARI

Full Name: Abdulmalik Bin Ahmed Bin A. Al-Oyayari

Tên áo: AL-OYAYARI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 21 (Nov 10, 2003)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Neom SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Neom SC77
Mar 28, 2024Al Taawoun77
Mar 21, 2024Al Taawoun68
Jan 13, 2024Al Taawoun68
Jun 12, 2023Al Taawoun68
Jun 6, 2023Al Taawoun63

Neom SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ahmed HegazyAhmed HegazyHV(C)3483
7
Salman Al-FarajSalman Al-FarajDM,TV(C)3582
9
Mbaye DiagneMbaye DiagneF(C)3385
17
Carlos Júnior
Al Shabab FC
AM(PT),F(PTC)2985
10
Saïd Benrahma
Olympique Lyonnais
AM(PTC),F(PT)2987
2
Mohammed Al-BuraykMohammed Al-BuraykHV(PT),DM,TV(P)3282
Aniekpeno UdohAniekpeno UdohF(C)2876
30
Alfa SemedoAlfa SemedoDM,TV(C)2783
Hassan Al-AliHassan Al-AliAM(PT),F(PTC)2372
16
Riyadh SharahiliRiyadh SharahiliDM,TV(C)3178
Ahmed Al-Ghamdi
Al Ittihad Club
AM(PTC)2377
1
Mustafa MalayekahMustafa MalayekahGK3878
Fahad Al-HarbiFahad Al-HarbiHV(C)2877
Abbas Al-HassanAbbas Al-HassanDM,TV(C)2177
Islam HawsawiIslam HawsawiHV,DM(T)2376
Sultan Al-SawadiSultan Al-SawadiAM(PTC)3267
Abdulmalik Al-OyayariAbdulmalik Al-OyayariHV,DM,TV(P)2177
Fahad MuneefFahad MuneefHV(PC),DM,TV(P)3070
Mohamed FouadMohamed FouadAM,F(C)3567
Mohammed Al-DosariMohammed Al-DosariHV,DM(C)2267
Mohammed Al-HakimMohammed Al-HakimGK1963