26
Ahmed HEGAZY

Full Name: Ahmed El Sayed Hegazy

Tên áo: HEGAZY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Jan 25, 1991)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: Neom SC

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2025Neom SC83
Mar 5, 2025Neom SC85
Aug 30, 2024Neom SC85
Jul 21, 2024Neom SC85
Jan 18, 2021Al Ittihad Club85
Oct 26, 2020West Bromwich Albion đang được đem cho mượn: Al Ittihad Club85
Feb 14, 2020West Bromwich Albion85
Feb 7, 2020West Bromwich Albion86
Feb 18, 2019West Bromwich Albion86
Jun 8, 2018West Bromwich Albion86
Jun 5, 2018West Bromwich Albion85
Dec 18, 2017West Bromwich Albion85
Nov 28, 2017Al Ahly đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion85
Nov 23, 2017Al Ahly đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion83
Oct 12, 2017Al Ahly đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion83

Neom SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ahmed HegazyAhmed HegazyHV(C)3483
7
Salman Al-FarajSalman Al-FarajDM,TV(C)3582
9
Mbaye DiagneMbaye DiagneF(C)3385
17
Carlos Júnior
Al Shabab FC
AM(PT),F(PTC)2985
10
Saïd Benrahma
Olympique Lyonnais
AM(PTC),F(PT)2987
2
Mohammed Al-BuraykMohammed Al-BuraykHV(PT),DM,TV(P)3282
Aniekpeno UdohAniekpeno UdohF(C)2876
30
Alfa SemedoAlfa SemedoDM,TV(C)2783
Hassan Al-AliHassan Al-AliAM(PT),F(PTC)2372
16
Riyadh SharahiliRiyadh SharahiliDM,TV(C)3178
Ahmed Al-Ghamdi
Al Ittihad Club
AM(PTC)2377
1
Mustafa MalayekahMustafa MalayekahGK3878
Fahad Al-HarbiFahad Al-HarbiHV(C)2877
Abbas Al-HassanAbbas Al-HassanDM,TV(C)2177
Islam HawsawiIslam HawsawiHV,DM(T)2376
Sultan Al-SawadiSultan Al-SawadiAM(PTC)3267
Abdulmalik Al-OyayariAbdulmalik Al-OyayariHV,DM,TV(P)2177
Fahad MuneefFahad MuneefHV(PC),DM,TV(P)3070
Mohamed FouadMohamed FouadAM,F(C)3567
Mohammed Al-DosariMohammed Al-DosariHV,DM(C)2267
Mohammed Al-HakimMohammed Al-HakimGK1963