11
Baghdad BOUNEDJAH

Full Name: Baghdad Bounedjah

Tên áo: BOUNEDJAH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 33 (Nov 24, 1991)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Al Shamal SC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Al Shamal SC85
Sep 23, 2024Al Shamal SC86
Jul 24, 2024Al Shamal SC86
Jun 23, 2024Al Shamal SC86
Jun 11, 2024Al Sadd SC86
Apr 16, 2023Al Sadd SC86
Apr 11, 2023Al Sadd SC85
Dec 1, 2019Al Sadd SC85
Nov 28, 2019Al Sadd SC83
Dec 22, 2015Al Sadd SC83
Jan 24, 2014Étoile du Sahel83

Al Shamal SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Younès BelhandaYounès BelhandaAM,F(TC)3584
17
Mohamed MusaMohamed MusaHV(PC)3974
4
Mohamed al JabriMohamed al JabriHV,DM,TV(C)3477
34
Mohamed JeddoMohamed JeddoAM(PT),F(PTC)3875
5
Naïm SlitiNaïm SlitiAM(PTC),F(PT)3285
24
Jeison MurilloJeison MurilloHV(C)3284
6
Omid EbrahimiOmid EbrahimiDM,TV(C)3781
11
Baghdad BounedjahBaghdad BounedjahF(C)3385
22
Sayed al DokaliSayed al DokaliAM(PTC)3177
4
Pape Abou CisséPape Abou CisséHV(C)2982
23
Fahad ShenainFahad ShenainHV,DM(T)2973
3
Younes el HannachYounes el HannachHV(PC)2076
23
Mohammed Al-Naimi
Al Duhail SC
HV(TC)2575
8
Mouafak AwadMouafak AwadHV,DM,TV,AM(P)2776
11
Nasser Ibrahim Al-Nasr
Umm Salal SC
AM(PTC),F(PT)2977
14
Omar Ali
Al Mesaimeer SC
HV,DM,TV(T),AM(PT)3276
45
Abdalla El-RadyAbdalla El-RadyGK2675
95
Babacar SeckBabacar SeckGK2974
13
Marwan BrimilMarwan BrimilHV,DM(C)2166
67
Jasim Ali Al-HashemiJasim Ali Al-HashemiHV,DM,TV(T)2976
47
Fahad WaadFahad WaadHV,DM,TV,AM(PT)2576
19
Faisal AzadiFaisal AzadiAM(PTC)2474
7
Omar MohamedOmar MohamedAM(PTC),F(PT)2173
15
Jassim Al-MehairiJassim Al-MehairiAM(PTC),F(PT)2268
16
Abdulaziz Mohammed
Al Duhail SC
AM,F(C)2268
44
Mahdi Al-MejabaMahdi Al-MejabaAM,F(PTC)2073
33
Ahmed HaganaAhmed HaganaHV(PC)2166
22
Hassan AhmadHassan AhmadAM(PT),F(PTC)2773
Salmin AtiqSalmin AtiqAM(PT),F(PTC)2875