Full Name: Mahmut Seydan
Tên áo: SEYDAN
Vị trí: AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Sep 4, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2014 | Panthrakikos | 73 |
Oct 15, 2014 | Panthrakikos | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deniz Baykara | AM(PTC) | 40 | 78 | |||
Athanasios Dinas | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | |||
19 | Iván Silva | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
Stratos Chintzidis | HV,DM(T) | 36 | 77 | |||
Athanasios Stojnovic | TV(C) | 21 | 65 | |||
55 | Juan Larrea | HV(PC),DM(C) | 30 | 73 |