Full Name: Lars Bender
Tên áo: BENDER
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Jan 8, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2024 | 1. FC Köln II | 77 |
Mar 25, 2024 | 1. FC Köln II | 77 |
Mar 23, 2023 | 1. FC Kaan-Marienborn | 77 |
Jan 16, 2021 | Wuppertaler SV | 77 |
Oct 10, 2018 | Energie Cottbus | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Marco Höger | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
6 | Stephan Salger | HV(TC),DM(T) | 34 | 79 | ||
HV,DM(P) | 22 | 72 | ||||
HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | ||||
7 | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 24 | 70 | ||
TV,AM(C) | 19 | 67 | ||||
F(C) | 26 | 80 | ||||
15 | AM,F(T) | 20 | 65 | |||
HV(C) | 20 | 70 | ||||
F(C) | 21 | 75 | ||||
13 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
DM,TV(C) | 20 | 70 | ||||
27 | Tobias Trautner | GK | 29 | 63 | ||
22 | HV(C) | 19 | 60 | |||
15 | HV(C) | 19 | 63 | |||
4 | HV(TC) | 22 | 67 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 63 | ||||
23 | TV,AM(C) | 19 | 63 | |||
11 | AM(PTC) | 19 | 63 | |||
AM,F(PT) | 19 | 63 | ||||
9 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | |||
GK | 18 | 65 | ||||
AM(PTC) | 18 | 65 |