Full Name: Collins John
Tên áo: JOHN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Oct 17, 1985)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 26, 2014 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
Aug 26, 2014 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
May 6, 2014 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
May 5, 2014 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
Mar 23, 2014 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kenardo Forbes | DM,AM(C),TV(PTC) | 35 | 71 | ||
45 | Kazaiah Sterling | F(C) | 25 | 67 | ||
1 | Eric Dick | GK | 29 | 73 | ||
8 | Brunallergene Etou | HV(TC),DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
19 | Edward Kizza | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
23 | Michael Deshields | HV(C) | 26 | 68 | ||
9 | Emmanuel Johnson | AM(P),F(PC) | 20 | 63 | ||
14 | Robbie Mertz | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 |