Full Name: Edward Kizza
Tên áo: KIZZA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Dec 17, 1998)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | Pittsburgh Riverhounds | 72 |
Nov 2, 2022 | New England Revolution | 72 |
Nov 1, 2022 | New England Revolution | 72 |
Jul 16, 2022 | New England Revolution đang được đem cho mượn: Pittsburgh Riverhounds | 72 |
Apr 1, 2022 | New England Revolution đang được đem cho mượn: Memphis 901 | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kenardo Forbes | DM,AM(C),TV(PTC) | 36 | 71 | ||
45 | Kazaiah Sterling | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Eric Dick | GK | 30 | 73 | ||
8 | Brunallergene Etou | HV(TC),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
19 | Edward Kizza | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
9 | Emmanuel Johnson | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | ||
14 | Robbie Mertz | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 |