Full Name: Kenardo Forbes
Tên áo: FORBES
Vị trí: DM,AM(C),TV(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 36 (May 15, 1988)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,AM(C),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | Pittsburgh Riverhounds | 71 |
Apr 18, 2018 | Pittsburgh Riverhounds | 71 |
Dec 28, 2017 | Pittsburgh Riverhounds | 71 |
Dec 25, 2017 | Pittsburgh Riverhounds | 70 |
May 17, 2016 | Rochester Rhinos | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kenardo Forbes | DM,AM(C),TV(PTC) | 36 | 71 | ||
45 | Kazaiah Sterling | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Eric Dick | GK | 30 | 73 | ||
Augustine Williams | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
8 | Brunallergene Etou | HV(TC),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
9 | Emmanuel Johnson | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | ||
Bertin Jacquesson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
14 | Robbie Mertz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 |