Full Name: Abdurrahman Kuyucu
Tên áo: KUYUCU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Oct 31, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Iskenderunspor | 73 |
Feb 10, 2022 | Iskenderunspor | 73 |
Jul 27, 2018 | Manisaspor | 73 |
Jun 2, 2018 | Manisaspor | 74 |
Jun 1, 2018 | Manisaspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Muhammed Demi̇rci | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
78 | Bertül Kocabaş | F(C) | 32 | 73 | ||
9 | Hamza Kucukkoylu | F(C) | 28 | 70 | ||
55 | Onur Ural | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
Ulas Zengin | HV(C) | 27 | 76 | |||
50 | Ali Keten | HV(C) | 28 | 74 | ||
48 | Mertan Özturk | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
66 | Abdurrahman Canli | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 74 | ||
Erkan Suer | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | |||
14 | Turan Tuzlacik | HV(TC),DM(C) | 23 | 65 | ||
15 | Kutay Yokuslu | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
Hijran Boyaci | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
GK | 20 | 70 |