Full Name: Hamza Küçükköylü
Tên áo: KUCUKKOYLU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Jun 10, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Iskenderun DÇ
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Iskenderun DÇ | 70 |
Feb 11, 2022 | Vanspor FK | 70 |
Jan 30, 2019 | Bayrampaşa SK | 70 |
Jun 2, 2018 | Beşiktaş JK | 70 |
Jun 1, 2018 | Beşiktaş JK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ergin Keleş | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
80 | Muhammed Demi̇rci | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
78 | Bertül Kocabaş | F(C) | 32 | 73 | ||
9 | Hamza Kucukkoylu | F(C) | 27 | 70 | ||
55 | Onur Ural | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
33 | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | |||
50 | Ali Keten | HV(C) | 28 | 74 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||||
48 | Mertan Özturk | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
66 | Abdurrahman Canli | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 74 | ||
14 | Turan Tuzlacik | HV(TC),DM(C) | 23 | 65 | ||
15 | Kutay Yokuslu | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
95 | GK | 25 | 70 |