Full Name: Erik Ujlaky
Tên áo: UJLAKY
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 13, 1992)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2019 | KFC Komárno | 75 |
Dec 3, 2019 | KFC Komárno | 75 |
Aug 3, 2019 | KFC Komárno | 74 |
Jul 4, 2019 | KFC Komárno | 73 |
Dec 3, 2018 | FCM Traiskirchen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Peter Stepanovský | HV,DM(P),TV(PT) | 36 | 77 | ||
8 | Simon Smehyl | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
11 | Michal Horodník | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
20 | Dan Ozvolda | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
73 | AM(C),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Dominik Spiriak | HV(PC) | 25 | 76 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||||
66 | HV(C) | 22 | 67 |