Full Name: Iván Pérez Vicente
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Oct 20, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Yeclano Deportivo
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Yeclano Deportivo | 75 |
Dec 4, 2022 | Racing Cartagena Mar Menor | 75 |
Nov 27, 2022 | Atlético Ottawa | 75 |
Jul 3, 2022 | UD Sanse de Los Reyes | 75 |
May 11, 2022 | UD Sanse de Los Reyes đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 75 |
May 28, 2019 | Real Murcia | 75 |
Apr 16, 2019 | UD Sanse de Los Reyes | 75 |
Dec 21, 2018 | UD Sanse de Los Reyes | 74 |
Dec 16, 2018 | Lorca Deportiva | 74 |
Aug 16, 2018 | Lorca Deportiva | 76 |
Aug 16, 2017 | Lorca Deportiva | 78 |
Dec 5, 2016 | Lorca Deportiva | 77 |
Feb 11, 2016 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 77 |
Apr 14, 2015 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Iván Pérez | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
3 | Juanmi Heredero | HV(T) | 31 | 77 | ||
3 | Uriel Jové | HV,DM,TV(P) | 25 | 74 | ||
1 | Sergio Díaz | GK | 27 | 70 |