12
Lazar DJORDJEVIĆ

Full Name: Lazar Đorđević

Tên áo: ĐORĐEVIĆ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Jul 14, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Al Riffa SC

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2023Al Riffa SC75
May 4, 2023Radnički Niš75
Apr 27, 2023Radnički Niš79
Oct 17, 2022Radnički Niš79
Sep 27, 2022Radnički Niš79
Sep 12, 2022Zira FK79
May 28, 2022Zira FK79
Aug 8, 2020Zira FK79
Oct 29, 2019Radnički Niš79
Jul 9, 2019Radnički Niš79
May 9, 2019MFK Karviná79
Jan 25, 2019MFK Karviná79
Aug 7, 2018FK Vojvodina79
Jul 26, 2018FK Vojvodina79
Feb 25, 2016Zeleziarne Podbrezová79

Al Riffa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Lazar DjordjevićLazar DjordjevićHV(TC),DM(T)3275
24
Abdulkarim FardanAbdulkarim FardanGK3270
13
Jasim Al-ShaikhJasim Al-ShaikhAM(C)2977
14
Ali HaramAli HaramDM,TV(C)3677
16
Sayed IsaSayed IsaHV,DM,TV(P)3078
15
Hamad Al-ShamsanHamad Al-ShamsanHV(C)2778
17
Hashim Sayed IsaHashim Sayed IsaF(C)2675
5
Mohammad AnezMohammad AnezTV,AM(C)2978
13
Mohamed Al-RomaihiMohamed Al-RomaihiF(C)3473