Full Name: Lazar Đorđević
Tên áo: ĐORĐEVIĆ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jul 14, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Al Riffa SC
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 4, 2023 | Al Riffa SC | 75 |
May 4, 2023 | Radnički Niš | 75 |
Apr 27, 2023 | Radnički Niš | 79 |
Oct 17, 2022 | Radnički Niš | 79 |
Sep 27, 2022 | Radnički Niš | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lazar Djordjević | HV(TC),DM(T) | 31 | 75 | ||
24 | Abdulkarim Fardan | GK | 32 | 70 | ||
13 | Jasim Al-Shaikh | AM(C) | 28 | 77 | ||
14 | Ali Haram | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
16 | Sayed Isa | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
15 | Hamad Al-Shamsan | HV(C) | 26 | 78 | ||
10 | Kamil Al-Aswad | TV(C),AM(PC) | 30 | 80 | ||
17 | Hashim Sayed Isa | F(C) | 26 | 75 | ||
5 | Mohammad Anez | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
13 | Mohamed Al-Romaihi | F(C) | 33 | 73 |