Full Name: Ali Jaafar Mohamed Ahmed Madan
Tên áo: MADAN
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)
Chỉ số: 83
Tuổi: 29 (Nov 30, 1995)
Quốc gia: Bahrain
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 63
CLB: Al Riffa SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2024 | Al Riffa SC | 83 |
Jun 2, 2024 | Al Riffa SC | 83 |
Oct 16, 2023 | Al Riffa SC đang được đem cho mượn: Ajman Club | 83 |
Oct 16, 2023 | Al Riffa SC đang được đem cho mượn: Ajman Club | 78 |
Sep 1, 2023 | Al Riffa SC đang được đem cho mượn: Ajman Club | 78 |
Jun 2, 2023 | Al Riffa SC | 78 |
Jun 1, 2023 | Al Riffa SC | 78 |
Apr 27, 2023 | Al Riffa SC đang được đem cho mượn: Ajman Club | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lazar Djordjević | HV(TC),DM(T) | 32 | 75 | ||
Ali Madan | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 29 | 83 | |||
24 | Abdulkarim Fardan | GK | 32 | 70 | ||
13 | Jasim Al-Shaikh | AM(C) | 29 | 77 | ||
14 | Ali Haram | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
16 | Sayed Isa | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
15 | Hamad Al-Shamsan | HV(C) | 27 | 78 | ||
17 | Hashim Sayed Isa | F(C) | 26 | 75 | ||
5 | Mohammad Anez | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
13 | Mohamed Al-Romaihi | F(C) | 34 | 73 |