Full Name: Mohammad Anez
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (May 14, 1995)
Quốc gia: Syria
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Al Riffa SC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lazar Djordjević | HV(TC),DM(T) | 32 | 75 | ||
Ali Madan | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 28 | 83 | |||
24 | Abdulkarim Fardan | GK | 32 | 70 | ||
13 | Jasim Al-Shaikh | AM(C) | 28 | 77 | ||
14 | Ali Haram | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
16 | Sayed Isa | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
15 | Hamad Al-Shamsan | HV(C) | 27 | 78 | ||
17 | Hashim Sayed Isa | F(C) | 26 | 75 | ||
5 | Mohammad Anez | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
13 | Mohamed Al-Romaihi | F(C) | 34 | 73 |