Full Name: Lewis Mbah Enoh
Tên áo: ENOH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Oct 23, 1992)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 78
CLB: O Elvas CAD
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2024 | O Elvas CAD | 78 |
Aug 24, 2023 | O Elvas CAD | 78 |
Jan 26, 2023 | Olympiakos Nicosia | 78 |
Sep 25, 2022 | PAEEK | 78 |
Feb 2, 2022 | PAEEK | 78 |
Jul 15, 2021 | Sporting Covilhã | 78 |
Jul 2, 2021 | Sporting Covilhã | 79 |
Dec 22, 2020 | Sporting Covilhã | 79 |
Jun 2, 2020 | Leixões SC | 79 |
Jun 1, 2020 | Leixões SC | 79 |
Apr 6, 2020 | Leixões SC đang được đem cho mượn: Casa Pia AC | 79 |
Aug 22, 2019 | Leixões SC | 79 |
Sep 6, 2018 | Politehnica Iași | 79 |
Jul 24, 2015 | KSC Lokeren-Temse | 79 |
Jul 3, 2015 | KSC Lokeren-Temse | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lewis Enoh | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
27 | Bruno Bolas | GK | 28 | 75 | ||
28 | Vilson Tomás | TV(C) | 25 | 70 | ||
28 | Devid Lehter | AM(P),F(PC) | 24 | 67 |