Full Name: Michael Ordoñez Rodríguez
Tên áo: ORDOÑEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Feb 22, 1990)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2022 | Chacarita Juniors | 77 |
Jan 25, 2022 | Chacarita Juniors | 77 |
Oct 16, 2021 | Patriotas Boyacá | 77 |
Oct 11, 2021 | Patriotas Boyacá | 80 |
Oct 5, 2021 | Patriotas Boyacá | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Matías Pisano | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | ||
24 | Rodrigo Salinas | F(C) | 37 | 78 | ||
Juan Pablo Passaglia | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Fernando Brandán | AM(PTC) | 34 | 79 | |||
Federico Rašić | F(C) | 32 | 73 | |||
Marcos Astina | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | |||
Luciano Perdomo | DM,TV(C) | 27 | 78 | |||
Juan González | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | |||
Matías Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |||
Ricardo Blanco | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |||
Exequiel Beltramone | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | |||
F(C) | 24 | 73 |