Full Name: Alvin Daniëls
Tên áo: DANIËLS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Feb 10, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Balzan FC | 76 |
Feb 3, 2022 | Balzan FC | 76 |
Sep 13, 2021 | Como 1907 | 76 |
Feb 1, 2021 | Como 1907 | 76 |
Nov 15, 2020 | FC Eindhoven | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Delvin Ndinga | DM,TV(C) | 36 | 73 | ||
7 | Tristan Caruana | TV(C) | 33 | 75 | ||
5 | Samir Arab | HV(C) | 30 | 76 | ||
23 | Jonathan Debono | GK | 39 | 76 | ||
17 | Eui-Kwon Han | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
George Blackwood | AM,F(PC) | 27 | 76 | |||
Elvis Kamsoba | AM,F(PTC) | 28 | 78 | |||
Danilo Golovic | GK | 25 | 68 | |||
Carson Buschman-Dormond | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |||
10 | Jake Grech | TV,AM(PC) | 27 | 73 | ||
Peter Olawale | F(C) | 22 | 74 | |||
24 | Kevin Williams | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 68 | ||
9 | Manyluak Aguek | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 |